Tối ưu hóa hình dạng là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Tối ưu hóa hình dạng là kỹ thuật tính toán tự động điều chỉnh biên dạng của cấu trúc dựa trên mô hình phần tử hữu hạn hoặc mô phỏng dòng chảy nhằm tối ưu mục tiêu hiệu năng. Kỹ thuật này sử dụng phân tích độ nhạy hình dạng và thuật toán cập nhật gradient để giảm trọng lượng, tăng độ cứng hoặc tối ưu khí động học theo ràng buộc kỹ thuật.

Giới thiệu chung về tối ưu hóa hình dạng

Tối ưu hóa hình dạng (shape optimization) là kỹ thuật toán học và tính toán tự động nhằm xác định hình dạng biên tốt nhất của một cấu trúc hoặc thành phần để đạt được mục tiêu hiệu năng định trước. Mục tiêu có thể là giảm trọng lượng, tăng độ cứng, tối thiểu hóa hệ số kéo (drag coefficient) trong dòng chảy, hoặc tối ưu truyền nhiệt. Thay vì thiết kế thủ công dựa trên kinh nghiệm, shape optimization cho phép máy tính tự động hóa quá trình điều chỉnh hình học, đảm bảo luôn tiếp cận giải pháp tối ưu toàn cục hoặc cục bộ nhanh chóng hơn.

Trong ngành hàng không, shape optimization đã giúp giảm trọng lượng cánh máy bay tới 20 %, cải thiện hệ số nâng/kéo và giảm tiêu thụ nhiên liệu. Trong ô tô, kỹ thuật này tối ưu biên dạng thân xe để giảm lực cản không khí, tiết kiệm nhiên liệu và tăng tính ổn định. Ở lĩnh vực kỹ thuật cơ khí, việc duy trì độ cứng trong khi giảm vật liệu thông qua shape optimization giúp tiết kiệm chi phí và thời gian gia công.

Quy trình shape optimization tích hợp chặt chẽ với mô hình phần tử hữu hạn (FEM) để mô phỏng ứng suất, biến dạng hoặc trường dòng chảy quanh hình dạng thử nghiệm. Kết quả FEM trả về dữ liệu trạng thái (stress, strain, pressure distribution…) được sử dụng làm cơ sở cho việc đánh giá hàm mục tiêu (objective function). Nhờ tính toán lặp, thuật toán sẽ cập nhật hình dạng biên sao cho hàm mục tiêu cải thiện, đồng thời thoả mãn các ràng buộc về sản xuất, giới hạn biến dạng hay tính ổn định.

Định nghĩa và khái niệm cơ bản

Shape optimization là quá trình tìm hàm vị trí biên Γ\Gamma sao cho hàm mục tiêu JJ đạt giá trị tối ưu: minΓJ(u(Γ),Γ) \min_{\Gamma} J(u(\Gamma),\Gamma) trong đó u(Γ)u(\Gamma) là nghiệm của bài toán biên (ví dụ phương trình cân bằng cấu trúc hoặc phương trình Navier–Stokes) trên miền Ω(Γ)\Omega(\Gamma). Ràng buộc có thể là điều kiện vật lý (thỏa mãn cân bằng ứng suất), điều kiện hình học (độ dày tối thiểu), hoặc điều kiện sản xuất (ghi chú qua biên dạng phải có bán kính bo tối thiểu).

Biến hình dạng thường được mô tả qua một trường vận tốc biên Vn(x)V_n(x) theo pháp tuyến, và đạo hàm shape derivative (đạo hàm theo hình dạng) xác định độ nhạy của hàm mục tiêu trước biến đổi hình dạng: dJdΓ(Vn)=Γg(x)Vn(x)dΓ. \frac{dJ}{d\Gamma}(V_n) = \int_{\Gamma} g(x)\,V_n(x)\,d\Gamma. Hàm g(x)g(x) gọi là shape gradient, biểu thị vùng nào trên biên có tác động mạnh nhất tới biến động của JJ, từ đó thuật toán có thể ưu tiên điều chỉnh tại những khu vực này.

Hai cách mô tả hình dạng chính:

  • Parametric approach: Mô hình biên qua tham số hữu hạn (ví dụ splines, NURBS), dễ tích hợp ràng buộc sản xuất nhưng giới hạn khả năng tạo hình phức tạp.
  • Implicit/Level-set method: Biên dưới dạng mặt đẳng mức của một trường hàm ϕ(x)\phi(x), cho phép thay đổi topology (mất/ghép lỗ) tự do, phù hợp cho tối ưu đa mục tiêu nhưng tính toán phức tạp.

Lịch sử phát triển

Nguồn gốc của shape optimization bắt đầu vào thập niên 1970 cùng với sự ra đời của phương pháp biến phân (calculus of variations) trong thiết kế kết cấu. Những nghiên cứu ban đầu tập trung trên tối ưu hóa độ dày và vị trí lỗ khoan. Khi FEM dần trở thành công cụ tính toán chủ lực, việc tích hợp sensitivity analysis để tính độ nhạy biến dạng cho phép shape optimization thực hiện tự động.

Thập niên 1990 đánh dấu bước ngoặt với sự phát triển của thuật toán gradient-based và gói phần mềm thương mại như ANSYS DesignXplorer, MSC Nastran Optimization, cho phép kỹ sư dễ dàng tiếp cận shape optimization. Cuối thập niên 2000, level-set methods do Osher và Sethian đề xuất mở rộng khả năng tạo topology mới, mặc dù chi phí tính toán cao hơn.

Thập niên 2010 trở đi chứng kiến xu hướng kết hợp machine learning: mạng neural dùng để ước lượng nhanh shape gradient hoặc thay thế mô phỏng FEM bằng surrogate model, giảm thiểu số lần gọi solver nặng. Bên cạnh đó, in 3D (additive manufacturing) mở rộng khả năng sản xuất hình dạng tối ưu phức tạp mà trước đây không thể gia công, mở ra kỷ nguyên “thiết kế tự do” kết hợp shape optimization.

Phương pháp toán học và nguyên lý

Phương pháp shape optimization dựa trên ba bước cơ bản:

  1. Đánh giá trạng thái: Giải bài toán biên (FEM) để lấy kết quả trường ứng suất, áp suất hoặc tốc độ dòng.
  2. Tính độ nhạy: Dùng sensitivity analysis hoặc adjoint method tính shape gradient g(x)g(x) trên biên Γ\Gamma.
  3. Cập nhật hình dạng: Di chuyển biên theo Vn=g(x)V_n = -g(x) với bước nhảy phù hợp, sau đó tái lưới và lặp lại.

Adjoint method là kỹ thuật hiệu quả khi bài toán có nhiều biến đầu ra do chỉ cần giải thêm một bài toán adjoint, chi phí tương đương một lần giải FEM thay vì tính gradient cho từng tham số. Adjoint equation với biến pp thỏa mãn: A(Γ)Tp=Ju, A(\Gamma)^Tp = \frac{\partial J}{\partial u}, trong đó A(Γ)A(\Gamma) là ma trận hệ phương trình FEM, uu nghiệm ban đầu.

Table so sánh phương pháp:

Phương phápƯu điểmNhược điểm
ParametricĐơn giản, tích hợp ràng buộcTopology cứng nhắc
Level-setCho phép thay đổi topologyChi phí tính toán cao
AdjointGradient chính xác, hiệu quảPhức tạp, khó triển khai
Surrogate/MLGiảm solver callsYêu cầu dữ liệu huấn luyện

Quy trình tối ưu hóa hình dạng

Quy trình shape optimization bắt đầu với việc xây dựng mô hình hình học chi tiết và tạo lưới phần tử hữu hạn (FEM) phản ánh chính xác biên dạng ban đầu. Lưới phải đủ mịn ở vùng quan trọng để ghi nhận biến thiên trường ứng suất hoặc áp suất; đồng thời không quá dày để tránh chi phí tính toán vượt mức. Sau khi lưới hoàn chỉnh, tiến hành giải bài toán trạng thái (structural or fluid analysis) để thu được các trường biến dạng, ứng suất hoặc áp suất phân bố trên biên dạng.

Tiếp theo, sensitivity analysis hoặc adjoint method được sử dụng để tính toán shape gradient g(x)g(x) dọc theo biên dạng Γ\Gamma. Shape gradient cung cấp thông tin về độ nhạy của hàm mục tiêu JJ đối với biến đổi pháp tuyến Vn(x)V_n(x), giúp xác định vùng biên có tiềm năng cải thiện lớn nhất. Thuật toán cập nhật biên dạng theo công thức: Vn(x)=αg(x), V_n(x) = -\alpha\,g(x), trong đó α\alpha là hệ số bước nhảy, được điều chỉnh động để đảm bảo quá trình hội tụ ổn định và tránh dao động.

Mỗi vòng lặp tối ưu hóa bao gồm bốn bước chính:

  1. Giải bài toán trạng thái FEM hoặc CFD để xác định trường ứng suất/áp suất.
  2. Tính shape gradient qua adjoint solver hoặc automatic differentiation.
  3. Cập nhật biên dạng theo trường Vn(x)V_n(x), tái tạo lưới (remeshing) và kiểm soát chất lượng lưới.
  4. Kiểm tra tiêu chí hội tụ dựa trên thay đổi hàm mục tiêu JJ hoặc chuẩn gradient; nếu không đạt, lặp lại.

Việc tái lưới tự động (automatic remeshing) và phương pháp mesh morphing giúp duy trì chất lượng lưới mà không mất quá nhiều thời gian. Bước nhảy α\alpha thường giảm dần theo số vòng lặp để tăng độ chính xác khi đến gần nghiệm tối ưu. Kết quả cuối cùng là một biên dạng mới Γ\Gamma^* thỏa mãn đồng thời hàm mục tiêu và các ràng buộc kỹ thuật.

Ứng dụng trong kỹ thuật

Shape optimization có mặt trong nhiều ngành công nghiệp với các mục tiêu cụ thể:

  • Hàng không: Thiết kế cánh máy bay và cánh lá turbine khí nhằm giảm lực cản không khí và cải thiện hệ số nâng/kéo. NASA và Airbus đã báo cáo giảm lực cản 5–10 % sau khi áp dụng shape optimization kết hợp CFD và adjoint method (NASA Aerodynamics).
  • Ô tô: Tối ưu hình dạng gương chiếu hậu, hốc bánh xe và mui xe để giảm turbulence, tiếng ồn và tiêu hao nhiên liệu. BMW và Mercedes-Benz sử dụng shape optimization để cải thiện khí động học và độ ổn định xe ở tốc độ cao.
  • Hàng hải: Thiết kế mũi tàu và chân vịt (propeller) nhằm giảm lực cản thủy động và tối ưu hiệu suất đẩy. Giảm lực cản 3–7 % giúp tiết kiệm nhiên liệu đáng kể cho tàu thương mại.
  • Năng lượng gió: Tối ưu cánh turbine gió để tăng sản lượng điện và giảm rung động. Shape optimization kết hợp multi-objective (hiệu suất – tải động) đã nâng cao tuổi thọ kết cấu và hiệu suất thu năng lượng.

Đặc biệt trong y sinh, shape optimization được ứng dụng để thiết kế mô phỏng implant xương hàm và khớp gối, giúp phân bổ ứng suất đều hơn và tăng khả năng tương thích sinh học. Các nhà nghiên cứu sử dụng FEM và shape optimization để phát triển cấu trúc xốp (porous structure) phù hợp in 3D, tăng khả năng tích hợp với mô xương tự nhiên.

Công cụ và phần mềm hỗ trợ

Nhiều phần mềm thương mại và mã nguồn mở hỗ trợ shape optimization tích hợp sẵn với FEM/CFD:

  • ANSYS DesignXplorer: Hỗ trợ parametric và direct shape optimization với giao diện đồ họa, tích hợp CFD và structural.
  • Abaqus CAE + Tosca Structure: Cung cấp phương pháp gradient-based và topology optimization, phù hợp kết cấu kim loại và composite.
  • COMSOL Multiphysics: Module Optimization cho phép thiết lập hàm mục tiêu và ràng buộc đa vật lý (cơ – nhiệt – điện).
  • OpenFOAM + ca.julia/OpenCFS: Giải pháp mã nguồn mở, kết hợp CFD và Python-based optimization scripts (PyOptSuite).
  • Altair OptiStruct & HyperWorks: Tối ưu đa mục tiêu, hỗ trợ constraint-driven shape changes và export trực tiếp sang CAD.

Bảng so sánh nhanh:

Phần mềmThuật toán chínhĐiểm mạnhĐiểm hạn chế
ANSYSGradient-based, adjointGiao diện thân thiện, tích hợp CFDBản quyền cao, đòi hỏi phần cứng mạnh
Abaqus/ToscaGradient, topologyĐa vật liệu, kết cấu phức tạpThiết lập phức tạp, cần chuyên gia
COMSOLNonlinear optimizationĐa vật lý, script linh hoạtChi phí cao, lưới tự động chưa mạnh
OpenFOAMScript Python, evolutionaryMiễn phí, linh hoạtYêu cầu kỹ năng lập trình

Thách thức và giới hạn

Shape optimization đối mặt một số thách thức chính:

  • Chi phí tính toán cao: Mô hình CFD/FEM phức tạp và tái lưới liên tục tiêu tốn nhiều thời gian và tài nguyên.
  • Cực tiểu cục bộ: Phương pháp gradient dễ hội tụ vào nghiệm cục bộ, đòi hỏi kết hợp global search hoặc đa khởi tạo.
  • Khả năng sản xuất: Hình dạng tối ưu có thể không tương thích quy trình gia công truyền thống; cần bổ sung ràng buộc manufacturability ngay từ đầu.
  • Mô hình không thực tế: Sai lệch giữa mô phỏng và điều kiện vận hành thực tế có thể làm giảm độ tin cậy kết quả.

Để khắc phục, các giải pháp gồm: sử dụng surrogate models (response surface, kriging) để giảm số lần gọi solver nặng; kết hợp với robust optimization để đảm bảo hiệu năng dưới biến thiên tải và điều kiện biên; áp dụng constraint-driven design để đảm bảo hình dạng luôn khả thi gia công hoặc in 3D.

Kết luận, xu hướng phát triển và triển vọng

Shape optimization đã và đang trở thành công cụ thiết yếu trong thiết kế kỹ thuật, mang lại các giải pháp tối ưu vượt trội so với thiết kế thủ công. Sự phát triển của adjoint method, level-set và tích hợp machine learning đã giảm chi phí tính toán và mở rộng khả năng tối ưu đa mục tiêu, đa topology.

Xu hướng tương lai bao gồm:

  • Deep learning: Mạng neural học shape gradient và surrogate model đẩy nhanh quá trình tối ưu.
  • Multi-disciplinary optimization: Kết hợp khí động học, kết cấu và truyền nhiệt trong một quy trình chung.
  • Thiết kế cho additive manufacturing: Tích hợp ràng buộc sản xuất vào thuật toán tối ưu để in 3D trực tiếp.
  • Real-time optimization: Dùng GPU và HPC để tối ưu hóa trong quá trình vận hành hoặc thử nghiệm thực tế.
Những tiến bộ này hứa hẹn biến shape optimization từ lĩnh vực nghiên cứu thành quy trình thiết kế sản xuất hàng loạt, nâng cao hiệu suất, tiết kiệm chi phí và thúc đẩy đổi mới công nghiệp.

Tài liệu tham khảo

  1. NIST – Structural Optimization Resources
  2. AIAA – Shape Optimization Tutorials
  3. ANSYS – DesignXplorer Shape Optimization
  4. COMSOL – Optimization Module
  5. Springer – Topology and Shape Optimization

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tối ưu hóa hình dạng:

Đăng ký hình ảnh y học có thể biến dạng: Thiết lập tiên tiến với các phương pháp rời rạc Dịch bởi AI
Annual Review of Biomedical Engineering - Tập 13 Số 1 - Trang 219-244 - 2011
Bài tổng quan này giới thiệu một paradigm đăng ký hình ảnh có thể biến dạng mới, khai thác mô hình trường ngẫu nhiên Markov và các thuật toán tối ưu rời rạc mạnh mẽ. Chúng tôi diễn đạt việc đăng ký có thể biến dạng như một bài toán đồ thị với chi phí tối thiểu, trong đó các nút tương ứng với lưới biến dạng, mức độ kết nối của một nút tương ứng với các ràng buộc điều chỉnh, và nhãn tương ứ...... hiện toàn bộ
#đăng ký hình ảnh y học #mô hình rời rạc #tối ưu hóa #biến dạng 3D #phương pháp tính toán
Phương pháp Taguchi dựa trên Grey để tối ưu hóa hình dáng hạt trong hàn hồ quang chìm đắp lên bề mặt Dịch bởi AI
The International Journal of Advanced Manufacturing Technology - Tập 39 - Trang 1136-1143 - 2008
Vấn đề tối ưu hóa đa phản hồi đã được phát triển nhằm tìm kiếm một sự kết hợp tham số tối ưu để tạo ra hình dáng hạt tối ưu cho hàn hồ quang chìm đắp lên bề mặt. Thiết kế lưới phẳng L25 theo phương pháp Taguchi và khái niệm tỷ lệ tín hiệu trên tiếng ồn (tỷ lệ S/N) đã được sử dụng để phát triển các hàm mục tiêu cần được tối ưu hóa trong miền thí nghiệm. Các hàm mục tiêu đã được lựa chọn liên quan đ...... hiện toàn bộ
#tối ưu hóa #phương pháp Taguchi #hàn hồ quang chìm #hình dáng hạt #phân tích Grey #chất lượng sản phẩm
Tối ưu hóa độ dài mô hình Hidden Markov cho các hệ thống nhận dạng chữ viết tay Dịch bởi AI
Proceedings Eighth International Workshop on Frontiers in Handwriting Recognition - - Trang 369-374
Bài báo này điều tra việc sử dụng ba phương thức khác nhau để tối ưu hóa số trạng thái của các mô hình Hidden Markov (HMM) theo dạng tuyến tính từ trái qua phải. Phương pháp đầu tiên mà chúng tôi mô tả là sơ đồ mô hình có độ dài cố định, trong đó mỗi mô hình ký tự được gán cùng một số trạng thái. Phương pháp thứ hai được xem xét là mô hình độ dài Bakis, trong đó số trạng thái mô hình được xác định...... hiện toàn bộ
#Mô hình Hidden Markov #Nhận dạng chữ viết tay #Định dạng #Nhận dạng giọng nói #Nhận dạng ký tự #Tin học #Toán học #Biểu đồ tần số #Cơ sở dữ liệu hình ảnh #Thuật toán Viterbi
Cải tiến ghép ảnh và đăng ký ảnh thông qua việc điều chỉnh tổng biến thiên tensor cấu trúc Dịch bởi AI
Aerospace Systems - Tập 5 - Trang 277-283 - 2022
Pansharpening đã được nghiên cứu rộng rãi trong những năm gần đây. Tuy nhiên, một nhược điểm của các phương pháp ghép ảnh đã biết là hiệu suất ghép bị suy giảm bởi lỗi đăng ký. Chúng tôi phát triển một khuôn khổ biến thiên cho việc ghép ảnh và đăng ký đồng thời với phương pháp điều chỉnh tổng biến thiên tensor cấu trúc. Khuôn khổ được đề xuất có thể nắm bắt đầy đủ thông tin bậc nhất của hình ảnh m...... hiện toàn bộ
#pansharpening #đăng ký ảnh #biến thiên tổng tensor cấu trúc #tối ưu hóa #miền gradient hình ảnh
Một phương pháp tối ưu hóa hình học ba chiều mới dựa trên các thành phần có thể biến đổi (MMCs) Dịch bởi AI
Computational Mechanics - Tập 59 - Trang 647-665 - 2016
Trong bài báo này, một phương pháp mới để giải quyết vấn đề tối ưu hóa hình học ba chiều được đề xuất. Phương pháp này được xây dựng dựa trên khung giải pháp gọi là các thành phần có thể biến đổi di động. Khía cạnh mới mẻ của phương pháp được đề xuất là một tập hợp các thành phần kết cấu được giới thiệu để mô tả hình học của một cấu trúc ba chiều, và hình học kết cấu tối ưu được tìm thấy bằng cách...... hiện toàn bộ
#tối ưu hóa hình học ba chiều #các thành phần có thể biến đổi di động #phân tích phản ứng kết cấu #phân tích độ nhạy hình dạng #vật liệu thay thế
Vấn đề thiết kế hình dạng cho dòng chảy Navier–Stokes với điều kiện biên đối lưu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 41 - Trang 1-44 - 2022
Trong nghiên cứu này, một vấn đề tối ưu hóa hình dạng cho các phương trình Navier–Stokes tĩnh hai chiều với điều kiện biên giả được xem xét. Chất lỏng được giả định đang chảy qua một kênh hình chữ nhật, và điều kiện biên giả được xây dựng nhằm xem xét khả năng xảy ra tình trạng kém xác định do điều kiện biên không làm gì. Mục tiêu của vấn đề tối ưu hóa là tối đa hóa độ xoáy của chất lỏng nói trên ...... hiện toàn bộ
#tối ưu hóa hình dạng #phương trình Navier-Stokes #điều kiện biên giả #độ xoáy #phương pháp giảm dần theo gradient
Tối ưu hóa phân bố áp suất trong transistor lưỡng cực cách ly cổng dạng press-pack Dịch bởi AI
Structural and Multidisciplinary Optimization - Tập 63 - Trang 855-865 - 2020
Hiệu suất của transistor lưỡng cực cách ly cổng dạng press-pack (IGBT) bị ảnh hưởng lớn bởi sự phân bố áp suất không đồng nhất. Tuy nhiên, việc áp dụng các phương pháp tối ưu hóa kỹ thuật để giải quyết các vấn đề thiết kế IGBT là không khả thi do tính phức tạp của tối ưu hóa không gian cao với các mô hình mô phỏng tốn thời gian. Bài báo này đề xuất một phương pháp tối ưu hóa thiết kế cấu trúc thực...... hiện toàn bộ
#IGBT #tối ưu hóa thiết kế #phân bố áp suất #mô hình phần hữu hạn #yếu tố cân bằng áp suất
Tối ưu hóa cấu trúc sử dụng phương trình gia tăng và lập trình tuyến tính chuỗi Dịch bởi AI
Structural and Multidisciplinary Optimization - Tập 32 - Trang 423-426 - 2006
Bài báo này thảo luận về việc sử dụng các phương trình gia tăng trong cơ học kết cấu và kỹ thuật lập trình tuyến tính chuỗi như một công cụ giải quyết tổng quát cho các vấn đề tối ưu hóa kết cấu. Việc sử dụng các phương trình gia tăng đơn giản hóa việc hình thành bài toán, trong khi lập trình tuyến tính chuỗi cung cấp một công cụ đáng tin cậy cho việc giải quyết. Các ví dụ từ thiết kế cho ứng suất...... hiện toàn bộ
#tối ưu hóa kết cấu #phương trình gia tăng #lập trình tuyến tính chuỗi #ứng suất cho phép #biến dạng #hiện tượng võng #hình dạng tối ưu
Cấu trúc tinh thể, tính chất quang vật lý và nghiên cứu lý thuyết của các cụm undecasilver có cấu trúc cực kỳ biến dạng hình chóp ba mặt đáy 5 đỉnh Dịch bởi AI
Journal of Cluster Science - Tập 22 - Trang 381-396 - 2011
Một họ cụm mới loại [Ag11(S){S2P(OR)2}8]+ (R = Et, Pr, iPr) đã được tổng hợp và xác định dưới dạng muối hexafluorophosphate. Các hợp chất này là các phức hợp dithiophosph(in)ato bạc đầu tiên thể hiện hiện tượng phát quang ở nhiệt độ phòng. Cấu trúc khung chưa từng có của chúng mô tả một hình đa diện hình chóp ba mặt 5 đỉnh rất biến dạng. Tối ưu hóa hình học bằng các phép tính DFT trên mô hình R = ...... hiện toàn bộ
#cấu trúc tinh thể; phức hợp dithiophosph(in)ato; bạc; phát quang; tối ưu hóa hình học; DFT; điện tử
Ảnh hưởng của các biện pháp vững chắc đến tối ưu hóa hình dạng với các bất định ngẫu nhiên Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 16 - Trang 347-386 - 2014
Sự tồn tại không thể tránh khỏi của các yếu tố không chắc chắn gây ra nhiều khó khăn cho việc xử lý số trong các nhiệm vụ tối ưu hóa. Trong bài báo này, chúng tôi thảo luận về một khung tổng quát nhằm giải quyết các độ phức tạp tính toán bổ sung liên quan đến việc xử lý các yếu tố không chắc chắn trong các vấn đề tối ưu hóa, xem xét ứng dụng cụ thể của thiết kế khí động học tối ưu. Chúng tôi sẽ đi...... hiện toàn bộ
#tối ưu hóa hình dạng #bất định ngẫu nhiên #độ tin cậy #định lượng không chắc chắn
Tổng số: 29   
  • 1
  • 2
  • 3